tử trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tử trận+ adj
- dead in battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử trận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử trận":
tay trên thất trận thất truyền thị trấn tử trận - Những từ có chứa "tử trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 537